Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mít xoài


[mít xoài]
(ít dùng) Nobody.
Chỉ là đồ mít xoài
To be a mere nobbody.
ordinary people



(ít dùng) Nobody
Chỉ là đồ mít xoài To be a mere nobbody


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.